末等
まっとう「MẠT ĐẲNG」
☆ Danh từ
Hạng thấp nhất trong xổ số và các cuộc thi

まっとう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu まっとう
末等
まっとう
Hạng thấp nhất trong xổ số và các cuộc thi
全う
まっとう
hoàn thành
真っ当
まっとう
Thật sự, chân thật, thật lòng
まっとう
hoàn thành, làm xong, làm trọn.
Các từ liên quan tới まっとう
hoàn thành, làm xong, làm trọn, thực hiện, đạt tới, làm hoàn hảo, làm đạt tới sự hoàn mỹ (về nhạc, hoạ, nữ công...)
全うする まっとうする
hoàn thành; hoàn thành; để mang ngoài
あっという間 あっというま あっとゆうま
Một chớp mắt
うっとい うっとい
(tâm trạng) khó chịu; ảm đạm; u sầu; buồn rầu; chán nản
おっとっと おっとっと
Rất tiếc, thế là đủ
纏まった まとまった
large, heavy, massed, quite a lot, large amount, sizable (e.g. sum)
あっという間に あっというまに あっとゆうまに
loáng một cái; trong nháy mắt
うとうと うとっと
lơ mơ; mơ màng; gà gật; ngủ gà ngủ gật; ngủ gật