Kết quả tra cứu ngữ pháp của まつかぜ (消防艇・2代)
N3
Mơ hồ
なぜか
Không hiểu sao
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N2
Mời rủ, khuyên bảo
...ぜ
Nào
N3
代わりに
Thay cho/Đổi lại
N3
なぜなら(ば)/なぜかというと/どうしてかというと/なぜかといえば
Bởi vì
N3
に代わって
Thay mặt/Thay cho
N1
~しまつだ
~Kết cục, rốt cuộc
N3
Giải thích
なぜ~かというと
Sở dĩ ... là vì
N4
Thời gian
いつかの ...
Dạo trước
N3
つまり
Nói cách khác/Tóm lại là
N4
Quan hệ trước sau
... いぜん
Trước khi ...
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó