Kết quả tra cứu ngữ pháp của まつなみ (巡視艇・2代)
N1
Kỳ vọng
~みこみがたつ
~Có triển vọng, có hi vọng
N3
代わりに
Thay cho/Đổi lại
N3
に代わって
Thay mặt/Thay cho
N3
Kỳ vọng
いまひとつ…ない
Chưa thật là ... (lắm)
N1
まみれ
Đầy/Dính đầy/Bám đầy
N1
~しまつだ
~Kết cục, rốt cuộc
N4
てすみません
Xin lỗi vì
N3
つまり
Nói cách khác/Tóm lại là
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N4
Nhấn mạnh
てもみない
Không hề...