Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
巡視艇 じゅんしてい
thuyền tuần tiễu.
巡視 じゅんし
tuần tra, thanh tra
巡視船 じゅんしせん
đi tuần tra đi thuyền
巡視する じゅんしする
tuần tra.
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
艇 てい
thuyền
つまみ菜 つまみな
rape seedlings, pinched-off vegetable seedlings, young edible greens
鼻つまみ はなつまみ
người phiền phức, điều nhàm chán