Kết quả tra cứu ngữ pháp của まつやに
N3
Lặp lại, thói quen
またもや
Lại...
N1
Tình cảm
~やまない
~Vẫn luôn
N1
~やまない
~Rất , luôn
N2
Biểu thị bằng ví dụ
やらなにやら
...Và đủ thứ
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N3
So sánh
いまや
Bây giờ, còn bây giờ thì
N2
Diễn tả
べつに
Theo từng
N3
について
Về...
N1
~しまつだ
~Kết cục, rốt cuộc
N2
Bất biến
につけ
Hễ...là luôn...
N2
Thời gian
につけて
Mỗi lần…
N2
Trạng thái kết quả
ついには
Cuối cùng