まつやに
Nhựa thông, dầu thông, trét nhựa thông; bôi dầu thông

まつやに được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu まつやに
まつやに
nhựa thông, dầu thông, trét nhựa thông
松脂
まつやに まつヤニ
nhựa thông, dầu thông, trét nhựa thông
Các từ liên quan tới まつやに
cười toe toét, cười nhăn nhở; cười đểu, cười mỉa mai; cười mà không phát ra âm thanh
bất ngờ, thình lình, chợt, do vô ý, do sơ xuất; không chủ ý, lỡ ra
いつの間にやら いつのまにやら
vào một lúc nào đó
người giải thích, người làm sáng tỏ, người hiểu, người trình diễn, người diễn xuất; người thể hiện, người phiên dịch
bừa bãi, ẩu
何時の間にやら いつのまにやら
bất ngờ, thình lình, đột ngột
xem sudden
大和煮 やまとに
thịt bò sôi với nước xốt nước tương, g và đường