Kết quả tra cứu ngữ pháp của まつやまたかし
N3
Lặp lại, thói quen
またもや
Lại...
N1
~しまつだ
~Kết cục, rốt cuộc
N5
Chia động từ
ました
Đã làm gì
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N5
ましょうか
Nhé
N1
Tình cảm
~やまない
~Vẫn luôn
N1
~やまない
~Rất , luôn
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...
N5
Phủ định trong quá khứ
ませんでした
Đã không
N3
Lặp lại, thói quen
またしても
Thế là lại
N4
Diễn tả
てしまった
Xong rồi, mất rồi