Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
慎ましやか つつましやか
modest, reserved
つや玉 つやたま
Một làn da căng bóng
まやかし
sự dối trá; trò lừa gạt; vật giả mạo.
こまやか こまやか
thân mật, thân thiết, thân thiện, thuận lợi, tiện lợi, thuộc phái Quây, cơ, cuộc giải trí có quyên tiền (để giúp người nghèo ở Luân, ddôn)
ましたや
huống hồ.
なつやまし
chà là.
肩山 かたやま
highest part of the shoulder (of clothing)
口やかましい くちやかましい
mè nheo; nhõng nhẽo; lắm điều; lắm lời