Kết quả tra cứu ngữ pháp của まつわる
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N3
Thông qua, trải qua
まわる
...Khắp, hết chỗ này tới chỗ khác
N2
つつある
Dần dần/Ngày càng
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N4
終わる
Làm... xong
N1
~しまつだ
~Kết cục, rốt cuộc
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N3
つまり
Nói cách khác/Tóm lại là
N4
Liên tục
ままになる
Cứ để ...
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...