纏わる
まつわる「TRIỀN」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Về; về việc; để được liên quan đến

Bảng chia động từ của 纏わる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 纏わる/まつわるる |
Quá khứ (た) | 纏わった |
Phủ định (未然) | 纏わらない |
Lịch sự (丁寧) | 纏わります |
te (て) | 纏わって |
Khả năng (可能) | 纏われる |
Thụ động (受身) | 纏わられる |
Sai khiến (使役) | 纏わらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 纏わられる |
Điều kiện (条件) | 纏われば |
Mệnh lệnh (命令) | 纏われ |
Ý chí (意向) | 纏わろう |
Cấm chỉ(禁止) | 纏わるな |
まつわる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu まつわる
纏わる
まつわる
về
まつわる
xung quanh, quanh quẩn, đây đó.
Các từ liên quan tới まつわる
cú đánh theo (bi, a), nửa suất thêm, đi theo sau, theo nghề, làm nghề, đi theo một con đường, đi theo, đi hầu, theo, theo đuổi, nghe kịp, hiểu kịp, tiếp theo, kế theo, theo dõi, sinh ra, xảy đến, theo đuổi đến cùng, theo miết, bám sát, bồi thêm, như sau, sheep, nose, theo ai như hình với bóng, lẽo đẽo theo ai
付け回る つけまわる
theo dõi
ついて回る ついてまわる
lúc nào cũng đi theo cùng
付きが回る つきがまわる ツキがまわる
to have fortune come your way, to become lucky
交わる まじわる
giao nhau; cắt nhau; lẫn.
様変わる さまがわる さまかわる
thay đổi hình dạng
謁を賜わる えつをたまわる
để được ban một thính giả
変わりつつある かわりつつある
có sự thay đổi lớn