Kết quả tra cứu ngữ pháp của まとまらず
N1
Cảm thán
まんまと
Ngon lành, ngon ơ
N4
Liên tục
ままになる
Cứ để ...
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...
N2
Suy đoán
まず...だろう/ ...まい
Chắc chắn, chắc là...
N1
~から...に至るまで(至るまで)
~Từ…đến
N2
Ý chí, ý hướng
まいとする
Không để cho...
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N2
まま(に)
Theo như
N4
Liên tục
...ままだ
Vẫn, mãi...
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá
N5
Coi như
まずは
Tạm thời, trước hết
N3
まま
Y nguyên/Để nguyên