Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
まとまらず
Không đạt được
纏まる
まとまる
được đặt trong trật tự
意見がまとまる いけんがまとまる
thống nhất ý kiến
まんまと まんまと
thành công, công bằng, nghệ thuật, độc đáo, kỹ lưỡng
止まる とまる とどまる やまる
che lấp
留まる とまる とどま・る
bắt (mắt)
停まらずに行く とままらずにいく
tới đã qua chạy; tới sự chạy mà không dừng
一まず ひとまず
tạm thời
停まる とまる
dừng
泊まる とまる
dừng thuyền; đỗ lại