Kết quả tra cứu ngữ pháp của まどろみ消去
N5
Chia động từ
過去形
Thể quá khứ
N4
Mời rủ, khuyên bảo
てみたらどう
Thử...xem sao
N1
まみれ
Đầy/Dính đầy/Bám đầy
N4
てすみません
Xin lỗi vì
N3
Suy đoán
... ところをみると
Do chỗ ... nên (Tôi đoán)
N2
Suy đoán
まず...だろう/ ...まい
Chắc chắn, chắc là...
N2
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
どころではない
Không phải lúc để...
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N3
Giới hạn, cực hạn
ところまで
Cho đến lúc nào còn ...
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N4
Chia động từ
... みます
Thử làm việc gì để xem kết quả thế nào.
N3
Nhấn mạnh vào mức độ
どんなに…だろう(か)
Biết bao nhiêu, đến nhường nào