Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
消去 しょうきょ
sự loại bỏ; sự xóa; chết; tan biến
まどろみ まどろみ
Lúc mơ màng ngủ. Trạng thái mơ màng
ガウス消去 ガウスしょうきょ
phép khử gauxơ
消去ヘッド しょうきょヘッド
đầu từ xóa
消去法 しょうきょほう
phương pháp loại bỏ
インクけし インク消し
cục tẩy mực; tẩy
けしゴム 消しゴム
tẩy; cái tẩy; cục tẩy.
陰面消去 いんめんしょうきょ
loại bỏ bề mặt ẩn