Kết quả tra cứu ngữ pháp của まなざし☆デイドリーム
N3
Đánh giá
まんざらでもない
Không đến nỗi tệ
N1
~ならいざしらず
~Nếu là...thì được nhưng~
N3
わざわざ
Cất công
N3
Vô can
いざしらず
Không biết ... thì sao ...
N1
Đánh giá
~いざ~となると / いざ~となれば / いざ~となったら
~Có xảy ra chuyện gì thì ...
N3
Đánh giá
まんざら…でもない/ではない
Không đến nỗi là...
N4
Tôn kính, khiêm nhường
でございます
Cách nói lịch sự
N4
でございます
Là (cách nói trang trọng)
N1
Tình huống, trường hợp
~いざとなると
~ Đến lúc đó
N2
ざるを得ない
Đành phải/Buộc phải
N2
はまだしも/ならまだしも
Nếu là... thì còn được, chứ... thì không
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)