Các từ liên quan tới まなざし☆デイドリーム
眼差し まなざし
ánh mắt.
しにざま しにざま
cách chết
興ざまし きょうざまし
làm mất hứng; làm cụt hứng
Rõ ràng, sinh động
生鮭 なまざけ
cá hồi tươi
まし(な) ましな
tốt lên
không có thiện chí; không thuận, không tán thành, không thuận lợi, không hứa hẹn tốt, không có triển vọng, không có lợi, không có ích
生酒 なまざけ きざけ
rượu nho gạo thuần khiết