Kết quả tra cứu ngữ pháp của まなじりを決して
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N3
決して~ない
Nhất định không/Tuyệt đối không
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N2
に決まっている
Chắc chắn/Nhất định
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N1
~にしてはじめて
Kể từ lúc~
N5
Xác nhận
そうじゃありません
Không phải vậy
N2
を~として
Coi... là.../Lấy... làm...
N1
~をふまえて
~ Tuân theo, dựa theo~
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất