まなじりを決して
まなじりをけっして
☆ Cụm từ
With one's eyes flashing

まなじりを決して được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới まなじりを決して
けっして・・・しない 決して・・・しない
không bao giờ.
決まり きまり
quy định; sự quy định; quyết định; sự quyết định
決まり手 きまりて きまりしゅ
kỹ thuật, đòn đánh quyết định sự thắng cuộc
決して けっして けして
quyết...không; dù thế nào cũng không...; không khi nào; không bao giờ
決して・・・しない けっして・・・しない
không bao giờ.
決まり字 きまりじ
beginning character or characters that uniquely identify a poem in the Hyakunin Isshu (esp. used in competitive karuta)
決まって きまって
(1) luôn luôn; không sai;(2) thông thường; đều đặn
お決まり おきまり
Tiêu chuẩn; thói quen; công viêc hằng ngày