Kết quả tra cứu ngữ pháp của まなびのにわ
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N1
Thêm vào
~ならびに
~ Và , cùng với ...
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N3
たび(に)
Mỗi khi/Mỗi lần
N2
及び
Và...
N1
びる
Trông giống
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N4
Liên tục
ままになる
Cứ để ...
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N4
Cho phép
てもかまわない
Cũng không sao (Cho phép)
N2
再び
Lần nữa/Một lần nữa
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực