学びの庭
まなびのにわ「HỌC ĐÌNH」
☆ Danh từ
Giáo dục

まなびのにわ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu まなびのにわ
学びの庭
まなびのにわ
giáo dục
まなびのにわ
đàn cá, bầy cá, hợp thành đàn, bơi thành bầy, trường học, học đường, trường sở, phòng học, trường, hiện trường, giảng đường, buổi học, giờ học, giờ lên lớp
Các từ liên quan tới まなびのにわ
延び延びになる のびのびになる
để (thì) trì hoãn
学びの園 まなびのその まなびのえん
cơ quan giáo dục
間に合わない まにあわない
lỡ.
生の肉 なまのにく
thịt tươi.
nhân dịp; vào thời điểm của một sự kiện nào đó.
川の中に かわのなかに
dưới sông.
chậm, chậm chạp, trì độn, không nhanh trí, buồn tẻ, kém vui, mở nhỏ, cháy lom rom, không nảy, chầm chậm, làm chậm lại, làm trì hoãn, đi chậm lại, chạy chậm lại
仲間割引 なかまわりびき
bớt giá thương nghiệp.