Kết quả tra cứu ngữ pháp của まめがら
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N3
Thời điểm
いまさらながら
Bây giờ vẫn ...
N4
Cách thức
...がまま
Cứ thế mà
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N1
Chỉ trích
ためしがない
Chưa từng, chưa bao giờ
N1
がてら
Nhân tiện
N4
ながら
Vừa... vừa...
N1
~ようが...まいが
~Dù thế nào đi chăng nữa
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N5
から~まで
Từ... đến...
N4
始める
Bắt đầu...
N3
Nguyên nhân, lý do
ため(に)
Vì...nên...