Kết quả tra cứu ngữ pháp của まめきちまめこニートの日常
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N4
Mục đích, mục tiêu
のため
Vì (lợi ích của) ...
N2
~をこめて
~ Cùng với, bao gồm
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N3
Nguyên nhân, lý do
のは…ためだ
... Là vì, là để ...
N3
そのため(に)
Vì thế/Vậy nên
N1
Phát ngôn
~たまでだ/ までのことだ
Chỉ....thôi mà
N2
Trạng thái
たちまち
Ngay lập tức, đột nhiên
N1
~まじき
~Không được phép~
N3
Nguyên nhân, lý do
ため(に)
Vì...nên...
N4
始める
Bắt đầu...
N4
Mục tiêu, mục đích
~ために
Để~, cho~, vì~