Các từ liên quan tới まめきちまめこニートの日常
小まめ こまめ
chăm sóc, làm việc tốt
日やけ止め 日やけ止め
Chống nắng
tam khoa (ba khoa dạy ở trường Trung cổ là ngữ pháp, tu từ và lôgic)
sự dệt, lối dệt, vải, tổ chức, cách cấu tạo, kết cấu, cách sắp đặt
豆の粉 まめのこ
bột đậu.
やめちまえ やめちまえ
Nghĩ ( thôi ) luôn đi
きめ細か きめこまか きめごまか
trơn tru
豆まき まめまき
rải rắc đốt cháy những đậu (để điều khiển ở ngoài rượu tội lỗi)