Kết quả tra cứu ngữ pháp của まもって!ロリポップ
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N1
Phương tiện, phương pháp
でもって
Bằng ...
N4
Diễn tả
てしまった
Xong rồi, mất rồi
N1
にもまして
Hơn cả
N1
Thời điểm
をもって
Từ thời điểm...
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...
N3
Lặp lại, thói quen
またしても
Thế là lại
N1
Phương tiện, phương pháp
をもって
Có... (Sự kèm theo)
N2
に決まっている
Chắc chắn/Nhất định
N1
Biểu thị bằng ví dụ
とあいまって
Cùng với, kết hợp với
N1
Thời điểm
~いまとなっては
~Tới bây giờ thì...