Các từ liên quan tới まもって!ロリポップ
lollipop
前もって まえもって
trước
今もって いまもって
cho đến khi bây giờ
前以て まえもって
chuẩn bị trước, trước khi bắt đầu là gì
先ず以て まずもって
trước hết, trước nhất, trước tiên
全くもって まったくもって
hoàn toàn, thật sự
降っても照っても ふってもてっても
mưa hoặc tỏa sáng
間違っても まちがっても
không thể giống...không bao giờ, không có vấn đề gì xảy ra, không có nghĩa là