Kết quả tra cứu ngữ pháp của まもるクンは呪われてしまった!
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...
N4
Diễn tả
てしまった
Xong rồi, mất rồi
N3
Lặp lại, thói quen
またしても
Thế là lại
N3
Ngạc nhiên
まさか...とはおもわなかった
Không thể ngờ rằng...
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N1
Tình cảm
におかれましては
Về phần ..., đối với ...
N4
Phát ngôn
と言っていました
Nói là (truyền đạt)
N1
にもまして
Hơn cả
N4
または
Hoặc là...
N5
Chia động từ
ました
Đã làm gì
N2
はまだしも/ならまだしも
Nếu là... thì còn được, chứ... thì không
N3
Lặp lại, thói quen
またもや
Lại...