Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
持って生まれた もってうまれた
tự nhiên (ability)
持って回る もってまわる
mang vòng quanh
当てはまる あてはまる 当てはまる
được áp dụng (luật); có thể áp dụng; đạt được; được xếp vào nhóm
枠に嵌まった わくにはまった わくにはままった
rập khuôn; lặp lại như đúc (về hình ảnh, tư tưởng, tính cách )
言われるがまま いわれるがまま
nói sao nghe vậy
甘ったれる あまったれる
Cư xử như một đứa trẻ hư hỏng
全くもって まったくもって
hoàn toàn, thật sự
又しても またしても
lần nữa; lại