Kết quả tra cứu ngữ pháp của まやかす
N4
やすい
Dễ...
N3
Lặp lại, thói quen
またもや
Lại...
N1
Tình cảm
~やまない
~Vẫn luôn
N1
~やまない
~Rất , luôn
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...
N3
So sánh
いまや
Bây giờ, còn bây giờ thì
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N3
Mơ hồ
やなんか
Đại loại là...
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N5
Lặp lại, thói quen
にV-ます
Tần suất