まやかす
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
Lừa đảo; bịp bợm; lừa gạt.
Từ đồng nghĩa của まやかす
verb
Bảng chia động từ của まやかす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | まやかす |
Quá khứ (た) | まやかした |
Phủ định (未然) | まやかさない |
Lịch sự (丁寧) | まやかします |
te (て) | まやかして |
Khả năng (可能) | まやかせる |
Thụ động (受身) | まやかされる |
Sai khiến (使役) | まやかさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | まやかす |
Điều kiện (条件) | まやかせば |
Mệnh lệnh (命令) | まやかせ |
Ý chí (意向) | まやかそう |
Cấm chỉ(禁止) | まやかすな |
まやかす được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới まやかす
甘やかす あまやかす
chiều chuộng; nuông chiều
すやすや すやすや
ngủ yên, ngủ ngon
冷やかす ひやかす
chế giễu; nhạo báng; chọc ghẹo; chế nhạo; bỡn cợt; chòng ghẹo; trêu chọc
こまやか こまやか
thân mật, thân thiết, thân thiện, thuận lợi, tiện lợi, thuộc phái Quây, cơ, cuộc giải trí có quyên tiền (để giúp người nghèo ở Luân, ddôn)
聳やかす そびやかす
giơ lên, đưa lên, kéo lên, vươn lên
賑やかす にぎやかす
làm sinh động
砂山 すなやま さやま
cồn cát, đụn cát
たかやす たがやす
cuốc.