Kết quả tra cứu ngữ pháp của まるくす.れーにんしゅぎ
N4
すぎる
Quá...
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~仮に...とすれば / としたら / とする
~Nếu..., giả sử...
N4
Quyết tâm, quyết định
...にします
Chọn, quyết định (làm)
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N4
Nhấn mạnh về mức độ
…すぎ ...
Nhiều quá, quá độ
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N4
Bổ nghĩa
~く/ ~にする
Làm gì đó một cách…
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N4
Mục đích, mục tiêu
... します
Làm cho ... trở thành
N2
Được lợi
くれまいか
Giúp cho... (tôi)