まるくす.れーにんしゅぎ
マルクス.レーニン主義
Mác-lênin.
まるくす.れーにんしゅぎ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới まるくす.れーにんしゅぎ
マルクス.レーニン主義 まるくす.れーにんしゅぎ
mác-lênin.
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
tiêu chuẩn iso/iec 2022
しちゅーにく シチュー肉
thịt hầm.
こーひーぎゅうにゅう コーヒー牛乳
cà phê sữa.
にゅーすをきく ニュースを聞く
nghe tin.
シーピーきゅーさんにー シーピーきゅーさんにー
trang mã 932 (ibm)
レーニン主義 レーニンしゅぎ れーにんしゅぎ
chủ nghĩa lê-nin.