Kết quả tra cứu ngữ pháp của まるっと!
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...
N2
に決まっている
Chắc chắn/Nhất định
N2
Ý chí, ý hướng
まいとする
Không để cho...
N3
Phát ngôn
と言っている
Nói rằng ...
N4
Dự định
と思っている
Dự định
N1
Biểu thị bằng ví dụ
とあいまって
Cùng với, kết hợp với
N1
Thời điểm
~いまとなっては
~Tới bây giờ thì...
N4
Liên tục
ままになる
Cứ để ...
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...
N4
Phát ngôn
と言っていました
Nói là (truyền đạt)
N1
~から...に至るまで(至るまで)
~Từ…đến
N3
まるで
Cứ như