Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới まるっと!
丸々と太った まるまるとふとった
tròn trịa, bụ bẫm, mũm mĩm
丸丸と太った まるまるとふとった
tròn trịa; đoàn; mũm mĩm
取っ捕まる とっつかまる
để bị bắt
oang oang, kêu rỗng, phốp pháp, mập mạp, tròn trĩnh, (từ hiếm, nghĩa hiếm) tròn
丸々太った まるまるふとった
tròn trịa, bụ bẫm, mũm mĩm
取って参る とってまいる
đem về (cái gì đó)
取っ捕まえる とっつかまえる
bắt lấy, nắm lấy, tóm lấy, chộp lấy
留まる とまる とどま・る
bắt (mắt)