Kết quả tra cứu ngữ pháp của まるつぶれ
N1
ぶる
Giả vờ/Tỏ ra
N2
つつある
Dần dần/Ngày càng
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N1
ぶり
Cách/Dáng vẻ
N4
たぶん
Có lẽ
N4
Suy đoán
たぶん
Có lẽ
N2
につれて
Kéo theo/Càng... càng...
N1
~しまつだ
~Kết cục, rốt cuộc
N3
つまり
Nói cách khác/Tóm lại là
N4
Liên tục
ままになる
Cứ để ...
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó