Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
まるつぶれ
đổ, sập, sụp.
丸つぶれ
sụp đổ hoàn toàn
丸潰れ
sụp đổ, thất bại hoàn toàn
面目丸つぶれ めんぼくまるつぶれ めんもくまるつぶれ
mất hết thể diện
塗れる まみれる まぶれる
để được vết bẩn; để được bao trùm
胸がつぶれる むねがつぶれる
(Nghĩa đen) lồng ngực bị bóp nghẹn
潰れる つぶれる
bị nghiền nát, bị tàn phá, bị huỷ
狐につままれる きつねにつままれる
ngẩn người, mặt thộn ra
まつれる
xoắn xuýt.
群れ集まる むれあつまる
tụ tập đông đúc, tụ tập thành đám đông lớn
身につまされる みにつまされる
đồng cảm sâu sắc
Đăng nhập để xem giải thích