Kết quả tra cứu ngữ pháp của まるやき
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N3
Lặp lại, thói quen
またもや
Lại...
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...
N1
Tình cảm
~やまない
~Vẫn luôn
N1
~やまない
~Rất , luôn
N1
~まじき
~Không được phép~
N1
Điều không ăn khớp với dự đoán
~かと思いきや
~Nghĩ là ..., cứ ngỡ là ...
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N5
できる
Có thể
N1
~とみるや
~Vừa…thì liền
N1
Khoảng thời gian ngắn
... るや
Vừa... xong là lập tức...
N1
Cấm chỉ
~あるまじき
~ Không thể nào chấp nhận được, không được phép làm