丸焼き
まるやき「HOÀN THIÊU」
☆ Danh từ
Quay nguyên con

Từ đồng nghĩa của 丸焼き
noun
まるやき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu まるやき
丸焼き
まるやき
quay nguyên con
まるやき
lợn (bò, cừu) nướng cả con, vỉ để nướng cả con (lợn bò.
Các từ liên quan tới まるやき
burn off
やる気満々 やるきまんまん
hoàn toàn sẵn sàng, đầy đủ động lực
山歩き やまあるき
đi bộ núi; đi bộ xa
書き誤る かきあやまる
viết sai, viết nhầm
やや上回る ややうわまわる
nhiều hơn hơn
やる気 やるき
động lực, hứng thú
焼きが回る やきがまわる
để trở thành suy yếu; để vào một có sự lẩm cẩm; để trở thành tối; để mất một có tính chất xảo trá
bánh quế, dấu xi, bánh thánh, mỏng manh, gắn xi (vào chai, thư...), niêm, niêm phong (bằng dấu xi, bằng vòng giấy)