丸焼き
まるやき「HOÀN THIÊU」
☆ Danh từ
Quay nguyên con

Từ đồng nghĩa của 丸焼き
noun
まるやき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu まるやき
丸焼き
まるやき
quay nguyên con
まるやき
lợn (bò, cừu) nướng cả con, vỉ để nướng cả con (lợn bò.
Các từ liên quan tới まるやき
burn off
山歩き やまあるき
đi bộ núi; đi bộ xa
bánh quế, dấu xi, bánh thánh, mỏng manh, gắn xi (vào chai, thư...), niêm, niêm phong (bằng dấu xi, bằng vòng giấy)
やる気満々 やるきまんまん
hoàn toàn sẵn sàng, đầy đủ động lực
書き誤る かきあやまる
viết sai, viết nhầm
con khỉ, thằng nhãi, thằng ranh, thằng nhóc, cái vồ, món tiền 500 teclinh; món tiền 500 đô la, get, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), nghiện thuốc phiện, bắt chước, làm trò khỉ, làm trò nỡm, (+ about, around) mất thì giờ về những trò táy máy lặt vặt
焼きが回る やきがまわる
để trở thành suy yếu; để vào một có sự lẩm cẩm; để trở thành tối; để mất một có tính chất xảo trá
丸山ワクチン まるやまワクチン
vắc xin Maruyama