Kết quả tra cứu ngữ pháp của まれーしあしょうひんきんゆうとりひきじょ
N3
Diễn tả
ひじょうに
Cực kì, vô cùng
N5
ましょうか
Nhé
N5
ましょう
Cùng... nào
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N5
Xác nhận
そうじゃありません
Không phải vậy
N2
Giới hạn, cực hạn
これいじょう…は ...
Không ... thêm nữa
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...
N5
でしょう/でしょうか
Đúng không?/Không biết... không nhỉ?
N5
Khả năng
じょうず
Giỏi
N2
Đề tài câu chuyện
…ときたひには
Ấy mà
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất