Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
マレーシア商品金融取引所
まれーしあしょうひんきんゆうとりひきじょ
Sở Giao dịch Hàng hóa và Tiền tệ Malaysia.
れきしじょう
về mặt lịch sử, về phương diện lịch sử
めとーるひょうじゅんか メトール標準化
thước mẫu.
ひとり歩き ひとりあるき
sự đi một mình; sự tự đi.
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
りれーきょうそう リレー競争
chạy tiếp xức.
表記ゆれ ひょうきゆれ
những từ có cách phát âm và nghĩa giống nhau, nhưng hình thức viết khác nhau
ひきうま
ngựa kéo (xe, cày...)
じょうひんぶる
be prudish
Đăng nhập để xem giải thích