Kết quả tra cứu ngữ pháp của まろに☆えーる
N1
に堪える
Đáng...
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N2
Mệnh lệnh
たまえ
Hãy
N4
Liên tục
ままになる
Cứ để ...
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...
N4
Suy đoán
...そうにみえる
Trông, có vẻ
N2
Tỉ dụ, ví von
...かに見える
Dường như, cứ như
N2
Thời điểm
まさに…ようとしている(ところだ)
Đúng vào lúc
N1
~から...に至るまで(至るまで)
~Từ…đến
N4
みえる
Trông như
N3
Thời điểm
いまごろになって
Tới bây giờ mới ...