Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới まろに☆えーる
tiêu chuẩn iso/iec 2022
シャーにーごーろく シャーにーごーろく
thuật toán băm bảo mật 256 bit (sha-256)
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
Bus RAM PC4-21300 (DDR4 - 2666)
bus ram pc4-21333 (ddr4-2666)
loại bus ram ddr4-2666 (tên module pc4-21300. 1333 mhz clock, 2666 mhz bus với 21328 mb/s bandwidth)
にゅーすえいが ニュース映画
phim thời sự.
ユーエスビーにーてんぜろ ユーエスビーにーてんぜろ
USB 2.0