Kết quả tra cứu ngữ pháp của みあやまる
N1
~とみるや
~Vừa…thì liền
N1
~みこみがある
Có hi vọng, có triển vọng.
N2
Bất biến
... あるのみだ
Chỉ còn cách ... thôi
N3
Kỳ hạn
まだ...ある
Vẫn còn...
N3
Lặp lại, thói quen
またもや
Lại...
N4
てみる
Thử...
N4
Đánh giá
てみる
Thử...
N1
Tình cảm
~やまない
~Vẫn luôn
N1
~やまない
~Rất , luôn
N4
みえる
Trông như
N1
ぐるみ
Toàn thể
N3
Căn cứ, cơ sở
にみる
Thấy qua