見誤る
みあやまる「KIẾN NGỘ」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tha động từ
Đọc sai, hiểu sai

Bảng chia động từ của 見誤る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 見誤る/みあやまるる |
Quá khứ (た) | 見誤った |
Phủ định (未然) | 見誤らない |
Lịch sự (丁寧) | 見誤ります |
te (て) | 見誤って |
Khả năng (可能) | 見誤れる |
Thụ động (受身) | 見誤られる |
Sai khiến (使役) | 見誤らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 見誤られる |
Điều kiện (条件) | 見誤れば |
Mệnh lệnh (命令) | 見誤れ |
Ý chí (意向) | 見誤ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 見誤るな |
みあやまる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu みあやまる
見誤る
みあやまる
đọc sai, hiểu sai
みあやまる
đọc sai, hiểu sai
Các từ liên quan tới みあやまる
読み誤る よみあやまる
đọc sai
身を誤る みをあやまる
sai lầm, đi sai đường, lạc lối
雨止み あまやみ
xông vào mưa
あやめる あやめる
/wu:nd/, vết thương, thương tích, vết băm, vết chém, điều làm tổn thương, điều xúc phạm; nỗi đau thương, mối hận tình, làm bị thương, làm tổn thương, chạm đến, xúc phạm
誤る あやまる
lầm lỡ
謝る あやまる
xin lỗi
vỉ, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), (thể dục, thể thao), bồn chồn như ngồi trên đống lửa
雨のやみ間 あめのやみま
mưa tạnh