Kết quả tra cứu ngữ pháp của みいつけた!
N1
Kỳ vọng
~みこみがたつ
~Có triển vọng, có hi vọng
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N2
Bất biến
につけ
Hễ...là luôn...
N2
Thời gian
につけて
Mỗi lần…
N3
Biểu thị bằng ví dụ
みたい
Như là (Kể ra)
N3
みたい
Giống như (Ví von)
N3
Suy đoán
みたいだ
Hình như, có vẻ
N4
Thời điểm
いつか ... た
Trước đây (Một lúc nào đó)
N4
Căn cứ, cơ sở
てみたら
Thử...thì mới...
N3
Hối hận
~つい
Lỡ…
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N1
~にかこつけて
~Lấy lý do, lấy cớ…