Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới みいつけた!
hay thay đổi ; bối rối, không ổn định ; không an cư, không có chỗ ở nhất định, không, không có người chiếm hữu vĩnh viễn, không qu quyết, không dứt khoát, do dự
生みつける うみつける
đặt; để đẻ trứng
読みつける よみつける
quen với việc đọc
産みつける うみつける
đặt; để đẻ trứng
踏みつける ふみつける
chà đạp
すみつけクレヨン すみつけクレヨン
bút màu đánh dấu
刻みつける きざみつける
chạm khắc
睨みつける にらみつける
tỏ vẻ giận dữ