Kết quả tra cứu ngữ pháp của みえぼう
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...
N4
Suy đoán
...そうにみえる
Trông, có vẻ
N4
みえる
Trông như
N1
とみえて/とみえる
Hình như/Dường như/Có vẻ
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N4
Mời rủ, khuyên bảo
てみたらどう
Thử...xem sao
N2
そういえば
Nhắc mới nhớ
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N4
Coi như
ようにみせる
Làm ra vẻ như
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay