みえぼう
Công tử bột
Đặc sắc, cử, trội, sang, quần là áo lượt, bảnh bao, diêm dúa, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), rất tốt, chỗ lồi ra, chỗ phình ra, chỗ cao lên, chỗ gồ lên, chỗ sưng lên, chỗ lên bổng, sóng biển động, sóng cồn, người cừ, người giỏi, người ăn mặc sang trọng, người ăn mặc bảnh; kẻ tai to mặt lớn, ông lớn, bà lớn, phồng lên, sưng lên, to lên, căng ra, làm phình lên, làm phồng lên, làm sưng lên, làm nở ra, làm to ra, vênh vênh váo váo, lên mặt tay đây, tức điên người, kiêu căng
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ), công tử bột, anh chàng ăn diện
Công tử bột, người tự phụ, người tự mãn, người hợm hĩnh

みえぼう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu みえぼう
みえぼう
công tử bột
見栄坊
みえぼう
công tử bột
Các từ liên quan tới みえぼう
nhớ; nhớ lại, ghi nhớ, nhớ thưởng tiền, nhớ cho tiền, gửi lời chào, nhớ cầu nguyện, tỉnh lại, trấn tĩnh lại, sự nghĩ lại, sực nhớ lại
cảnh nhìn xa qua một lối hẹp, viễn cảnh, viễn tượng, triển vọng
đám đông, dân chúng, quần chúng, thường dân, đám đông hỗn tạp, bọn du thủ du thực, tấn công, phá phách, kéo ồ vào (đám đông người, quần chúng)
que đan
âm mưu, sự thông đồng, ỉm đi, sự rủ nhau ỉm đi
見憶え みおぼえ
hồi tưởng
見覚え みおぼえ
sự nhận ra; sự nhớ ra; ký ức
có ba cái, gồm ba phần, ba lần, gấp ba, nhân ba, tăng lên ba lần