Kết quả tra cứu ngữ pháp của みかへりの塔
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N2
Giới hạn, cực hạn
のみ
Chỉ có....
N2
Thêm vào
ひとり ... のみならず
Không chỉ riêng một mình, không chỉ riêng
N4
Đánh giá
たいへん
Rất
N1
Thời điểm
~おりからの ...
... Nhằm vào đúng lúc đó
N1
Cấm chỉ
~みだりに
~ Một cách bừa bãi, tùy tiện
N2
Xác nhận
へたに
Không cẩn thận
N2
Bất biến
... あるのみだ
Chỉ còn cách ... thôi
N2
Căn cứ, cơ sở
... からみて
Căn cứ trên
N3
Thời gian
そこへ
Đúng vào lúc đó
N5
Đánh giá
へた
Xấu, dở, kém, tệ, vụng
N1
Cấp (so sánh) cao nhất
~の至り
~Vô cùng, rất