Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới みかへりの塔
バベルのとう バベルの塔
tháp Babel.
エッフェルとう エッフェル塔
tháp Ephen
たたみのへり たたみのへり
Cạnh ngoài của thảm tatami, không được dẫm vào cạnh thảm
ハノイの塔 ハノイのとう
tháp Hà Nội
バベルの塔 バベルのとう
tháp Babel.
蟻の塔 ありのとう アリのとう
tổ kiến
塔 とう
đài
chữ cái, chữ, thư, thư tín, nghĩa chật hẹp, nghĩa mặt chữ, văn học, văn chương, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) huy hiệu, chú ý từng li từng tí, viết chữ, khắc chữ lên, in chữ lên, đánh dấu, in dấu