Kết quả tra cứu ngữ pháp của みがわり
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N1
Giới hạn, cực hạn
~きわみ
Hết sức, vô cùng
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N1
~みこみがある
Có hi vọng, có triển vọng.
N1
Kỳ vọng
~みこみがたつ
~Có triển vọng, có hi vọng
N3
Nhấn mạnh về mức độ
とりわけ
Đặc biệt là
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N3
代わりに
Thay cho/Đổi lại
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N3
わりには
Tuy... nhưng/So với... thì...
N1
Cấm chỉ
~みだりに
~ Một cách bừa bãi, tùy tiện